Vietnam V-League - Find here all the soccer statistics for this football competition.
Find who scores and suffers most goals or what team scores and concedes more corners. Find who is the player with most goals in the current season. Find the league ranking for Over 0.5HT goals, Over 1.5FT goals, Over 2.5FT goals, BTTS, Corners 37HT, Corners 87FT, Over 9.5 corners, Over 10.5 corners. See also the League Classification to know what Teams are close to win the title or close to the classification spots or those who are struggling to not be relegated. Use all this soccer stats to make the best football predictions for the upcoming games.
Vietnam V-League
Season Start:2025-08-15
Season End:2026-02-24
Overall League Data
Best Attack
Ninh Bình
22 Goals
Best Defense
Công an Hà Nội
5 Goals
Most Wins
Ninh Bình
7 Wins
Most Draws
Sông Lam Nghệ An
4 Draws
Most Losses
Becamex TP.Hồ Chí Minh
5 Losses
Most Home Wins
Công an Hà Nội
4 Wins
Most Away Wins
Ninh Bình
4 Wins
Overall League Stats
Over 0.5 Goals HT
Array%
Over 1.5 Goals FT
Array%
Over 2.5 Goals FT
Array%
Over 3.5 Goals FT
Array%
Avg. Goals
171
Over 8.5 Corners FT
Array%
Over 9.5 Corners FT
Array%
Over 10.5 Corners
Array%
Player Data
| Date | Home | Away | Analysis | |
|---|---|---|---|---|
| 2026-01-30 11:00 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | x | Becamex TP.Hồ Chí Minh | |
| 2026-01-31 11:00 | Hải Phòng | x | Thể Công-Viettel | |
| 2026-01-31 11:00 | Sông Lam Nghệ An | x | Hà Nội | |
| 2026-02-01 10:00 | Hoàng Anh Gia Lai | x | SHB Đà Nẵng | |
| 2026-02-01 11:00 | Đông Á Thanh Hoá | x | Thép Xanh Nam Định | |
| 2026-02-01 11:00 | PVF-CAND | x | Công an TP.Hồ Chí Minh | |
| 2026-02-01 12:15 | Công an Hà Nội | x | Ninh Bình | |
| 2026-02-07 11:00 | Ninh Bình | x | Hoàng Anh Gia Lai | |
| 2026-02-07 12:15 | Hà Nội | x | Hải Phòng | |
| 2026-02-08 11:00 | Becamex TP.Hồ Chí Minh | x | PVF-CAND | |
| 2026-02-08 12:15 | Thể Công-Viettel | x | Sông Lam Nghệ An | |
| 2026-02-08 12:15 | Công an TP.Hồ Chí Minh | x | Đông Á Thanh Hoá | |
| 2026-02-09 11:00 | Thép Xanh Nam Định | x | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | |
| 2026-02-09 11:00 | SHB Đà Nẵng | x | Công an Hà Nội | |
| 2026-02-24 11:00 | Đông Á Thanh Hoá | x | Công an Hà Nội | |
| 2026-02-24 12:15 | Thể Công-Viettel | x | Thép Xanh Nam Định |
| Date | Home | Goals (FT/HT) | Away | Analysis |
|---|---|---|---|---|
| 2025-12-18 11:00 | Hoàng Anh Gia Lai | 0-0 (0-0) | Công an Hà Nội | |
| 2025-12-18 10:00 | Hoàng Anh Gia Lai | 1-3 (0-2) | Công an Hà Nội | |
| 2025-09-22 11:00 | Ninh Bình | 2-0 (2-0) | Thép Xanh Nam Định | |
| 2025-09-21 11:00 | Becamex TP.Hồ Chí Minh | 1-3 (0-1) | Công an TP.Hồ Chí Minh | |
| 2025-09-21 11:00 | Sông Lam Nghệ An | 1-1 (1-0) | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | |
| 2025-09-20 12:15 | Hà Nội | 1-1 (1-0) | Thể Công-Viettel | |
| 2025-09-20 11:00 | PVF-CAND | 2-2 (1-2) | SHB Đà Nẵng | |
| 2025-09-20 11:00 | Đông Á Thanh Hoá | 2-2 (0-2) | Hải Phòng | |
| 2025-09-20 11:00 | Quảng Nam | () | SHB Đà Nẵng |
| Rank | Team | P | G | W | D | L | GS | GC | Form |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Ninh Bình
|
24 | 10 | 7 | 3 | 0 | 22 | 8 | W D W W D |
| 2 |
Công an Hà Nội
|
20 | 8 | 6 | 2 | 0 | 16 | 5 | W W D W W |
| 3 |
Thể Công-Viettel
|
18 | 9 | 5 | 3 | 1 | 14 | 6 | W L W D W |
| 4 |
Hải Phòng
|
17 | 10 | 5 | 2 | 3 | 19 | 13 | L W W W D |
| 5 |
Công an TP.Hồ Chí Minh
|
17 | 10 | 5 | 2 | 3 | 11 | 10 | W L L D W |
| 6 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
15 | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 10 | W W L D D |
| 7 |
Hà Nội
|
14 | 10 | 4 | 2 | 4 | 17 | 14 | W L W L W |
| 8 |
Becamex TP.Hồ Chí Minh
|
11 | 10 | 3 | 2 | 5 | 13 | 17 | W D L W D |
| 9 |
Thép Xanh Nam Định
|
9 | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 13 | D D L L L |
| 10 |
Sông Lam Nghệ An
|
7 | 10 | 1 | 4 | 5 | 9 | 14 | L D L D D |
| 11 |
SHB Đà Nẵng
|
7 | 10 | 1 | 4 | 5 | 9 | 15 | L D D L L |
| 12 |
Đông Á Thanh Hoá
|
7 | 9 | 1 | 4 | 4 | 8 | 14 | L W D D L |
| 13 |
Hoàng Anh Gia Lai
|
7 | 9 | 1 | 4 | 4 | 5 | 12 | L D W L D |
| 14 |
PVF-CAND
|
7 | 10 | 1 | 4 | 5 | 10 | 20 | L L L D D |
| Rank | Team | P | G | W | D | L | GS | GC | Form |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Công an Hà Nội
|
13 | 5 | 4 | 1 | 0 | 10 | 4 | W W D W W |
| 2 |
Hải Phòng
|
13 | 5 | 4 | 1 | 0 | 12 | 4 | L W W W D |
| 3 |
Thể Công-Viettel
|
12 | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 1 | W L W D W |
| 4 |
Ninh Bình
|
11 | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 2 | W D W W D |
| 5 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
10 | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 5 | W W L D D |
| 6 |
Công an TP.Hồ Chí Minh
|
8 | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 3 | W L L D W |
| 7 |
Hà Nội
|
8 | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 4 | W L W L W |
| 8 |
Thép Xanh Nam Định
|
7 | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 7 | D D L L L |
| 9 |
PVF-CAND
|
6 | 5 | 1 | 3 | 1 | 7 | 8 | L L L D D |
| 10 |
Sông Lam Nghệ An
|
5 | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 7 | L D L D D |
| 11 |
Hoàng Anh Gia Lai
|
5 | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 7 | L D W L D |
| 12 |
Becamex TP.Hồ Chí Minh
|
3 | 5 | 1 | 0 | 4 | 6 | 12 | W D L W D |
| 13 |
Đông Á Thanh Hoá
|
3 | 4 | 0 | 3 | 1 | 4 | 5 | L W D D L |
| 14 |
SHB Đà Nẵng
|
1 | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 8 | L D D L L |
| Rank | Team | P | G | W | D | L | GS | GC | Form |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Ninh Bình
|
13 | 5 | 4 | 1 | 0 | 13 | 6 | W D W W D |
| 2 |
Công an TP.Hồ Chí Minh
|
9 | 5 | 3 | 0 | 2 | 7 | 7 | W L L D W |
| 3 |
Becamex TP.Hồ Chí Minh
|
8 | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 5 | W D L W D |
| 4 |
Công an Hà Nội
|
7 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 1 | W W D W W |
| 5 |
Thể Công-Viettel
|
6 | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 5 | W L W D W |
| 6 |
Hà Nội
|
6 | 5 | 2 | 0 | 3 | 9 | 10 | W L W L W |
| 7 |
SHB Đà Nẵng
|
6 | 5 | 1 | 3 | 1 | 7 | 7 | L D D L L |
| 8 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
5 | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 5 | W W L D D |
| 9 |
Hải Phòng
|
4 | 5 | 1 | 1 | 3 | 7 | 9 | L W W W D |
| 10 |
Đông Á Thanh Hoá
|
4 | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 9 | L W D D L |
| 11 |
Thép Xanh Nam Định
|
2 | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 6 | D D L L L |
| 12 |
Sông Lam Nghệ An
|
2 | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 7 | L D L D D |
| 13 |
Hoàng Anh Gia Lai
|
2 | 5 | 0 | 2 | 3 | 0 | 5 | L D W L D |
| 14 |
PVF-CAND
|
1 | 5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 12 | L L L D D |
| Team | 0-10 | 37HT | 80FT | 87FT | Over 4.5HT | Over 8.5 | Over 9.5 | Avg For | Avg Against | Avg Total |
|---|
| Team | 0-10 | 37HT | 80FT | 87FT | Over 4.5HT | Over 8.5 | Over 9.5 | Avg For | Avg Against | Avg Total |
|---|
| Team | 0-10 | 37HT | 80FT | 87FT | Over 4.5HT | Over 8.5 | Over 9.5 | Avg For | Avg Against | Avg Total |
|---|
| Team | Over 0.5HT | Over 0.5FT | Over 1.5FT | Over 2.5FT | BTTS | CS | FTS | Avg For | Avg Against | Avg Total |
|---|
| Team | Over 0.5HT | Over 0.5FT | Over 1.5FT | Over 2.5FT | BTTS | CS | FTS | Avg For | Avg Against | Avg Total |
|---|
| Team | Over 0.5HT | Over 0.5FT | Over 1.5FT | Over 2.5FT | BTTS | CS | FTS | Avg For | Avg Against | Avg Total |
|---|
BTTS: Both Team to Score
CS: Clean Sheet
FTS: Fail to Score